Tiêu chuẩn thông số kỹ thuật bông tinh chế dòng C dành cho CẤP ACETATE | ||
Các loại | C100 | C200 |
Độ nhớt (mPa.s) | 71~120 | 121~300 |
Mức độ trùng hợp | 1301~1600 | 1601~1900 |
Alpha-cellulose % ≥ | 99,0 | 99,0 |
Độ ẩm % ≤ | 8.0 | 8.0 |
Độ hấp thụ nước g/15g | 160 | 160 |
Hàm lượng tro % ≤ | 0,10 | 0,10 |
Axit sunfuric không hòa tan % ≤ | 0,10 | 0,10 |
Độ sáng % ≥ | 87 | 87 |
Hàm lượng sắt mg/kg ≤ | 15 | 15 |
Hàm lượng ete % ≤ | 0,15 | 0,15 |
Hòa tan trong soda 7,14% ≤ | 2.0 | 2.0 |
Hàm lượng đồng ≤ | 0,20 | 0,20 |
Dòng M:M5, M15, M30, M60, M100, M200, M400, M500 M650, M1000(Cấp cellulose ether)
Dòng X:X15, X30, X60, X100, X200 (Nitrocellulose)
Dòng C:C100、C200 (Cấp axetat)

Bông tinh chế là nguyên liệu chính để sản xuất nitrocellulose (nitrocellulose), được sử dụng rộng rãi trong thực phẩm, y học, hóa chất hàng ngày, nhựa, điện tử, sản xuất giấy, luyện kim, hàng không vũ trụ và các lĩnh vực khác, được gọi là "bột ngọt công nghiệp đặc biệt".
Trải nghiệm tính linh hoạt và an toàn của bông tinh chế đa năng không độc hại và không mùi C-Series của chúng tôi. Loại bông cao cấp này được chế tác tỉ mỉ với các thành phần tinh chế để phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau. Dù bạn sử dụng cho mục đích y tế, chăm sóc sắc đẹp hay thủ công, bông tinh chế của chúng tôi đều mang lại hiệu suất vượt trội. Sản phẩm không độc hại và an toàn cho cả người lớn và trẻ em. Hơn nữa, đặc tính không mùi của nó đảm bảo trải nghiệm thoải mái và thú vị cho người dùng. Hãy lựa chọn bông tinh chế C-Series của chúng tôi và tận hưởng sự tiện lợi của một sản phẩm đa năng vượt xa mong đợi của bạn.